Biểu diễn Đánh giá Ra mắt (Tập 11) Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Produce_101_Mùa_2

     Thí sinh được chọn là leader     Thí sinh được chọn là center     Thí sinh được chọn là thành viên của Wanna One
Biểu diễnThí sinh
#ProducerCa khúcVị tríTênBình chọnXếp hạng
1Ryan S. JhunSuper HotMain VocalHa Seong-un790,30211
Sub vocal 1Kim Samuel391,52918
Sub vocal 2Kang Dong-ho755,43613
Sub vocal 3Yu Seon-ho551,74517
Sub vocal 4Ahn Hyeong-seop609,08516
Sub vocal 5Lee Dae-hwi1,102,0053
Sub vocal 6Choi Min-gi277,10620
Rap 1Lim Young-min654,50515
Rap 2Kim Jong-hyeon704,14814
Rap 3Lai Kuan-lin905,8757
2The Underdogs & DEEZHands On MeMain VocalKim Jae-hwan1,051,7354
Sub vocal 1Kang Daniel1,578,8371
Sub vocal 2Ong Seong-wu984,7565
Sub vocal 3Bae Jin-young807,74910
Sub vocal 4Hwang Min-hyun862,7199
Sub vocal 5Jung Se-woon769,85912
Sub vocal 6Joo Hak-nyeon349,04019
Sub vocal 7Yoon Ji-seong902,0988
Rap 1Park Woo-jin937,3796
Rap 2Park Ji-hoon1,136,0142

==Xe

Danh sách thí sinh tham gia Produce X 101]]

Mùa
Danh sách đĩa nhạc
Album
  • 35 Girls 5 Concepts
  • 35 Boys 5 Concepts
  • Produce 101 – Final
  • 30 Girls 6 Concepts
  • Produce 48 – Final
Đĩa đơn
  • "Pick Me"
  • "It's Me (Pick Me)"
  • "Pick Me (내꺼아, Nekkeoya)"
  • "X1-MA (_지마)"
Chiến thắng
Mùa 1 (I.O.I)
Mùa 2 (Wanna One)
Mùa 3 (IZ*ONE)
Mùa 4 (X1)
Dẫn chương trình
Huấn luyện viên
Mùa 1
  • JeA
  • Kim Sung-eun
  • Cheetah
  • Kahi
  • Bae Yoon-jung
Mùa 2
  • Kwon Jae-seung
  • Lee Seok-hoon
  • Shin You-me
  • Don Mills
Mùa 3
Mùa 4
  • Lee Seok-hoon
  • Shin Yu-mi
  • Cheetah
  • Kwon Jae-seung
  • Choi Young-joon
Danh sách thí sinh
Thí sinh nổi bật khác
Mùa 1
Mùa 2
Mùa 3
Mùa 4
  • Lee Jin-Hyuk
  • Kim Min-Gyu
  • Goo Jung-Mo
  • Hwang Yoon-Seong
  • Geum Dong-Hyun
  • Tony
  • Song Yoo-Vin
  • Ham Won-Jin
  • Lee Se-Jin.
Bài viết liên quan
Spin-offs